rain-check

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈreɪn.ˈtʃɛk/

Danh từ[sửa]

rain-check /ˈreɪn.ˈtʃɛk/

  1. <Mỹ> để dùng lại (khi trận đấu, cuộc trình diễn ) bị hoãn lại do trời mưa.

Tham khảo[sửa]