Bước tới nội dung

rainmaker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈreɪn.ˈmeɪ.kɜː/

Danh từ

[sửa]

rainmaker /ˈreɪn.ˈmeɪ.kɜː/

  1. Thiết bị tưới phun, thiết bị phun mưa.
  2. người làm ra nhiều tiền cho một công ty hay giúp ai hay cái gì thành công.
    The firm needed a rainmaker to bring in business & to raise capital - hãng này cần một người giúp mang lại thêm công việc và huy động vốn.

Tham khảo

[sửa]