Bước tới nội dung

phun mưa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fun˧˧ mɨə˧˧fuŋ˧˥ mɨə˧˥fuŋ˧˧ mɨə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fun˧˥ mɨə˧˥fun˧˥˧ mɨə˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

phun mưa

  1. Nói trẻ mới sinh phì nước bọt qua môi ngậm chặt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]