raking
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈreɪ.kiɳ/
Động từ
[sửa]raking
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của rake.
Danh từ
[sửa]raking
- Độ nghiêng.
- Sự cời lên.
- hand raking — sự cời lên bằng tay
- mechanical raking — sự cời lên bằng máy
- Sự cào.
Tham khảo
[sửa]- "raking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)