Bước tới nội dung

rambunctious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ræm.ˈbəŋk.ʃəs/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

rambunctious /ræm.ˈbəŋk.ʃəs/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) hay nổi nóng, dễ cáu, dễ bực tức.
  2. Khó bảo, bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ.
  3. Ồn ào huyên náo.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)