Bước tới nội dung

ramolli

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.mɔ.li/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ramolli
/ʁa.mɔ.li/
ramollis
/ʁa.mɔ.li/
Giống cái ramollie
/ʁa.mɔ.li/
ramollies
/ʁa.mɔ.li/

ramolli /ʁa.mɔ.li/

  1. Mềm ra.
  2. (Thân mật) Đã lẫn.
    Un vieux ramolli — một ông già đã lẫn
  3. Lừ đừ, lờ ngờ.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ramolli
/ʁa.mɔ.li/
ramollis
/ʁa.mɔ.li/

ramolli /ʁa.mɔ.li/

  1. (Thân mật) Người đã lẫn.

Tham khảo

[sửa]