rampancy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræm.pənt.si/

Danh từ[sửa]

rampancy /ˈræm.pənt.si/

  1. Sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên.
  2. Sự lan tràn (tệ hại xã hội... ).

Tham khảo[sửa]