Bước tới nội dung

rancher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræn.tʃɜː/

Danh từ

[sửa]

rancher /ˈræn.tʃɜː/

  1. Chủ trại nuôi súc vật.
  2. Người làmtrại nuôi súc vật.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɑ̃t.ʃœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rancher
/ʁɑ̃t.ʃœʁ/
rancher
/ʁɑ̃t.ʃœʁ/

rancher /ʁɑ̃t.ʃœʁ/

  1. Thang một mạ.
  2. Như ranchero.

Tham khảo

[sửa]