rancher
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈræn.tʃɜː/
Danh từ
[sửa]rancher /ˈræn.tʃɜː/
Tham khảo
[sửa]- "rancher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɑ̃t.ʃœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rancher /ʁɑ̃t.ʃœʁ/ |
rancher /ʁɑ̃t.ʃœʁ/ |
rancher gđ /ʁɑ̃t.ʃœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "rancher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)