rashness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræʃ.nəs/

Danh từ[sửa]

rashness /ˈræʃ.nəs/

  1. Tính hấp tấp, tính vội vàng.
  2. Tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả.

Tham khảo[sửa]