ratatouille
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌræ.ˌtæ.ˈtwi/
Danh từ
[sửa]ratatouille /ˌræ.ˌtæ.ˈtwi/
Tham khảo
[sửa]- "ratatouille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.ta.tuj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ratatouille /ʁa.ta.tuj/ |
ratatouilles /ʁa.ta.tuj/ |
ratatouille gc /ʁa.ta.tuj/
Tham khảo
[sửa]- "ratatouille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)