Bước tới nội dung

ratatouille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌræ.ˌtæ.ˈtwi/

Danh từ

[sửa]

ratatouille /ˌræ.ˌtæ.ˈtwi/

  1. Món xúp rau của miền Nam nước pháp.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.ta.tuj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ratatouille
/ʁa.ta.tuj/
ratatouilles
/ʁa.ta.tuj/

ratatouille gc /ʁa.ta.tuj/

  1. (Thân mật) Món ragu xoàng.
    ratatouille niçoise — món cà om dầu

Tham khảo

[sửa]