ravitailleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.vi.ta.jœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ravitailleur
/ʁa.vi.ta.jœʁ/
ravitailleurs
/ʁa.vi.ta.jœʁ/

ravitailleur /ʁa.vi.ta.jœʁ/

  1. (Quân sự) Xe tiếp tế; tàu tiếp tế; máy bay tiếp tế.
  2. (Thể dục thể thao) Người tiếp tế (thức ăn trong cuộc đua xe đạp, xăng dầu trong một cuộc đua ô tô... ).

Tham khảo[sửa]