Bước tới nội dung

rayonnage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɛ.jɔ.naʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rayonnage
/ʁɛ.jɔ.naʒ/
rayonnages
/ʁɛ.jɔ.naʒ/

rayonnage /ʁɛ.jɔ.naʒ/

  1. (Nông nghiệp) Sự rạch hàng gieo hạt.
  2. Bộ ván giá (ở kệ sách... ).

Tham khảo

[sửa]