razzmatazz
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌræz.mə.ˈtæz/
Danh từ
[sửa]razzmatazz /ˌræz.mə.ˈtæz/
- (Thông tục) Sự quyến rũ và kích thích; sự phô trương ngông cuồng.
- all the razzmatazz of showbiz — tất cả những kiểu quảng cáo ngông cuồng của ngành kinh doanh biểu diễn
Tham khảo
[sửa]- "razzmatazz", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)