rebellion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈbɛɫ.jən/

Danh từ[sửa]

rebellion /rɪ.ˈbɛɫ.jən/

  1. Cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn.
    to rise in rebellion — nổi loạn
    a rebellion against the King — một cuộc nổi loạn chống lại nhà vua
  2. Sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp... ).

Tham khảo[sửa]