rebellious
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.jəs/
Tính từ
[sửa]rebellious /.jəs/
- Nổi loạn, phiến loạn.
- Chống đối, hay chống đối.
- a rebellious act — một hành vi chống đối
- Bất trị, khó trị (người, bệnh... ).
- my rebellious locks — (thân mật) những mớ tóc bất trị của tôi (chải mấy cũng cứ rủ xuống hoặc dựng đứng lên)
Tham khảo
[sửa]- "rebellious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)