Bước tới nội dung

rebroussement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.bʁus.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rebroussement
/ʁə.bʁus.mɑ̃/
rebroussement
/ʁə.bʁus.mɑ̃/

rebroussement /ʁə.bʁus.mɑ̃/

  1. Sự đựng ngược lên, sự vuốt ngược lên.
    Le rebroussement des poils d’une fourrure — sự vuốt lông ở áo da lông ngược lên

Tham khảo

[sửa]