rechange
Tiếng Anh[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
rechange ngoại động từ
Tham khảo[sửa]
- "rechange", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁǝ.ʃɑ̃ʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | rechange /ʁǝ.ʃɑ̃ʒ/ |
rechanges /ʁǝ.ʃɑ̃ʒ/ |
Số nhiều | rechange /ʁǝ.ʃɑ̃ʒ/ |
rechanges /ʁǝ.ʃɑ̃ʒ/ |
rechange /ʁǝ.ʃɑ̃ʒ/
- Đồ để thay.
- Un rechange de vêtements — quần áo để thay
- de rechange — để thay
- Roue de rechange — bánh xe để thay
Tham khảo[sửa]
- "rechange", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)