Bước tới nội dung

rechange

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

rechange ngoại động từ

  1. Biến đổi lần nữa, thay đổi lần nữa.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.ʃɑ̃ʒ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít rechange
/ʁǝ.ʃɑ̃ʒ/
rechanges
/ʁǝ.ʃɑ̃ʒ/
Số nhiều rechange
/ʁǝ.ʃɑ̃ʒ/
rechanges
/ʁǝ.ʃɑ̃ʒ/

rechange /ʁǝ.ʃɑ̃ʒ/

  1. Đồ để thay.
    Un rechange de vêtements — quần áo để thay
    de rechange — để thay
    Roue de rechange — bánh xe để thay

Tham khảo

[sửa]