reciter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈsɑɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

reciter /rɪ.ˈsɑɪ.tɜː/

  1. Người ngâm thơ; người kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả).
  2. Tập thơ để ngâm.

Tham khảo[sửa]