reclaimation
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
reclaimation
- Sự cải tạo, sự giác ngộ.
- (Nông nghiệp) Sự khai hoang; sự cải tạo, sự làm khô (bãi lầy).
- Sự thuần hoá (thú rừng); sự khai hoá.
- Sự đòi lại.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự phản đối, sự khiếu nại.
Tham khảo[sửa]
- "reclaimation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)