recognizance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈkɑːɡ.nə.zənts/
Danh từ
[sửa]recognizance /rɪ.ˈkɑːɡ.nə.zənts/
- (Pháp lý) Sự cam kết trước toà (không phá rối trị an; trả nợ... ).
- to enter into recognizances — cam kết trước toà
- Tiền bảo chứng (cho việc cam kết).
Tham khảo
[sửa]- "recognizance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)