recognizance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈkɑːɡ.nə.zənts/

Danh từ[sửa]

recognizance /rɪ.ˈkɑːɡ.nə.zənts/

  1. (Pháp lý) Sự cam kết trước toà (không phá rối trị an; trả nợ... ).
    to enter into recognizances — cam kết trước toà
  2. Tiền bảo chứng (cho việc cam kết).

Tham khảo[sửa]