Bước tới nội dung

recommittal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.kə.ˈmɪt.təl/

Danh từ

[sửa]

recommittal /ˌri.kə.ˈmɪt.təl/

  1. Sự phạm lại.
  2. Sự bỏ tù lại, sự tống giam lại.
  3. Sự chuyển lại (một dự luật... ) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện... ).

Tham khảo

[sửa]