Bước tới nội dung

recoupement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.kup.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
recoupement
/ʁə.kup.mɑ̃/
recoupements
/ʁə.kup.mɑ̃/

recoupement /ʁə.kup.mɑ̃/

  1. Sự đối chiếu nhiều nguồn.
    Recoupement de témoignages — sự đối chiếu nhiều lời chứng để tìm ra sự thực của sự việc
  2. Sự cắt, sự giao.
    Point de recoupement — giao điểm
  3. (Xây dựng) Sự xây bóp ngọn (cho tường... thêm vững).

Tham khảo

[sửa]