recoupement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.kup.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
recoupement /ʁə.kup.mɑ̃/ |
recoupements /ʁə.kup.mɑ̃/ |
recoupement gđ /ʁə.kup.mɑ̃/
- Sự đối chiếu nhiều nguồn.
- Recoupement de témoignages — sự đối chiếu nhiều lời chứng để tìm ra sự thực của sự việc
- Sự cắt, sự giao.
- Point de recoupement — giao điểm
- (Xây dựng) Sự xây bóp ngọn (cho tường... thêm vững).
Tham khảo
[sửa]- "recoupement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)