Bước tới nội dung

rectangle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
rectangle

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛk.ˌtæŋ.ɡəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

rectangle /ˈrɛk.ˌtæŋ.ɡəl/

  1. Hình chữ nhật.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɛk.tɑ̃ɡl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rectangle
/ʁɛk.tɑ̃ɡl/
rectangles
/ʁɛk.tɑ̃ɡl/
Giống cái rectangle
/ʁɛk.tɑ̃ɡl/
rectangles
/ʁɛk.tɑ̃ɡl/

rectangle /ʁɛk.tɑ̃ɡl/

  1. (Toán học) Vuông (góc).
    Triangle rectangle — tam giác vuông

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rectangle
/ʁɛk.tɑ̃ɡl/
rectangles
/ʁɛk.tɑ̃ɡl/

rectangle /ʁɛk.tɑ̃ɡl/

  1. (Toán học) Hình chữ nhật.

Tham khảo

[sửa]