rectangle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɛk.ˌtæŋ.ɡəl/
Hoa Kỳ | [ˈrɛk.ˌtæŋ.ɡəl] |
Danh từ
[sửa]rectangle /ˈrɛk.ˌtæŋ.ɡəl/
Tham khảo
[sửa]- "rectangle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɛk.tɑ̃ɡl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rectangle /ʁɛk.tɑ̃ɡl/ |
rectangles /ʁɛk.tɑ̃ɡl/ |
Giống cái | rectangle /ʁɛk.tɑ̃ɡl/ |
rectangles /ʁɛk.tɑ̃ɡl/ |
rectangle /ʁɛk.tɑ̃ɡl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rectangle /ʁɛk.tɑ̃ɡl/ |
rectangles /ʁɛk.tɑ̃ɡl/ |
rectangle gđ /ʁɛk.tɑ̃ɡl/
Tham khảo
[sửa]- "rectangle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)