Bước tới nội dung

recueillement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.kœj.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
recueillement
/ʁə.kœj.mɑ̃/
recueillements
/ʁə.kœj.mɑ̃/

recueillement /ʁə.kœj.mɑ̃/

  1. Sự tĩnh tâm, sự nhập định.
  2. (Từ cũ; nghiã cũ) Sự thu nhập, sự thu lượm.

Tham khảo

[sửa]