Bước tới nội dung

red-blooded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛd.ˈblə.dəd/

Tính từ

[sửa]

red-blooded /ˈrɛd.ˈblə.dəd/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mạnh khoẻ, cường tráng.
  2. Dũng cảm, gan dạ; nhiều nghị lực.
  3. Hấp dẫn, làm say mê (câu chuyện, tiểu thuyết... ).

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)