redistribution
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]redistribution
- Sự phân phối lại.
Tham khảo
[sửa]- "redistribution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.dis.tʁi.by.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
redistribution /ʁə.dis.tʁi.by.sjɔ̃/ |
redistributions /ʁə.dis.tʁi.by.sjɔ̃/ |
redistribution gc /ʁə.dis.tʁi.by.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "redistribution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)