refluence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛ.ˌfluː.ənts/

Danh từ[sửa]

refluence /ˈrɛ.ˌfluː.ənts/

  1. Sự chảy ngược, sự chảy lùi.
  2. Sự rút xuống (thuỷ triều).
  3. Sự chảy về tim (máu).

Tham khảo[sửa]