Bước tới nội dung

regardant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈɡɑːr.dᵊnt/

Danh từ

[sửa]

regardant /rɪ.ˈɡɑːr.dᵊnt/

  1. Ngoái đầu lại (hình con sư tử trên huy hiệu).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.ɡaʁ.dɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực regardant
/ʁǝ.ɡaʁ.dɑ̃/
regardants
/ʁǝ.ɡaʁ.dɑ̃/
Giống cái regardante
/ʁǝ.ɡaʁ.dɑ̃t/
regardants
/ʁǝ.ɡaʁ.dɑ̃/

regardant /ʁǝ.ɡaʁ.dɑ̃/

  1. So đo đồng tiền, tằn tiện.
    Une femme fort regardante — một phụ nữ rất tằn tiện

Tham khảo

[sửa]