Bước tới nội dung

ngoái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwaːj˧˥ŋwa̰ːj˩˧ŋwaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwaːj˩˩ŋwa̰ːj˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ngoái

  1. Quay cổ lại.
    Ngoái lại xem ai đi đằng sau.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]