Bước tới nội dung

regionalism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈridʒ.nə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

regionalism /ˈridʒ.nə.ˌlɪ.zəm/

  1. Óc/ chủ nghĩa địa phương.
  2. Chính sách phân quyền cho đến địa phương.
  3. (Ngôn ngữ học) Từ ngữ địa phương.
  4. (Văn học) Khuynh hướng địa phương.

Tham khảo

[sửa]