rehaussement
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
rehaussement gđ
- Sự nâng cao.
- Le rehaussement d’un plancher — nâng cái sàn cao thêm
- (Nghĩa bóng) Đề cao, tôn lên, làm nổi lên.
- Rehausser le mérite d’une action — đề cao giá trị một hành động
- fard qui rehausse le teint — phấn làm nổi màu da mặt lên
- Nâng giá (tiền tệ).
- (Hội họa) Điểm xuyết.
Tham khảo[sửa]
- "rehaussement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)