Bước tới nội dung

rehaussement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rehaussement

  1. Sự nâng cao.
    Le rehaussement d’un plancher — nâng cái sàn cao thêm
  2. (Nghĩa bóng) Đề cao, tôn lên, làm nổi lên.
    Rehausser le mérite d’une action — đề cao giá trị một hành động
    fard qui rehausse le teint — phấn làm nổi màu da mặt lên
  3. Nâng giá (tiền tệ).
  4. (Hội họa) Điểm xuyết.

Tham khảo

[sửa]