relégué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.le.ɡe/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực relégué
/ʁə.le.ɡe/
relégués
/ʁə.le.ɡe/
Giống cái reléguée
/ʁə.le.ɡe/
reléguées
/ʁə.le.ɡe/

relégué /ʁə.le.ɡe/

  1. (Luật học, pháp lý) Bị tội đày, bị đày.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
relégué
/ʁə.le.ɡe/
relégués
/ʁə.le.ɡe/

relégué /ʁə.le.ɡe/

  1. (Luật học, pháp lý) Người bị tội đày, người bị đày.

Tham khảo[sửa]