religiousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈlɪ.dʒəs.nəs/

Danh từ[sửa]

religiousness /rɪ.ˈlɪ.dʒəs.nəs/

  1. Tính chất tôn giáo.
  2. Sự sùng đạo, sự mộ đạo, sự ngoan đạo.
  3. Sự chu đáo, sự cẩn thận, sự tận tâm.

Tham khảo[sửa]