remonstrant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.strənt/
Tính từ
[sửa]remonstrant /.strənt/
Danh từ
[sửa]remonstrant /.strənt/
Tham khảo
[sửa]- "remonstrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
remonstrant /.strənt/
remonstrant /.strənt/