remonstrator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɛ.mən.ˌstreɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]remonstrator /ˈrɛ.mən.ˌstreɪ.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "remonstrator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
remonstrator /ˈrɛ.mən.ˌstreɪ.tɜː/