Bước tới nội dung

renascence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈnæ.sᵊnts/

Danh từ

[sửa]

renascence /rɪ.ˈnæ.sᵊnts/

  1. Sự hồi phục, sự tái sinh.
  2. (Renascence) Thời kỳ phục hưng.

Tham khảo

[sửa]