renforcement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɑ̃.fɔʁ.sə.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
renforcement /ʁɑ̃.fɔʁ.sə.mɑ̃/ |
renforcements /ʁɑ̃.fɔʁ.sə.mɑ̃/ |
renforcement gđ /ʁɑ̃.fɔʁ.sə.mɑ̃/
- Sự tăng cường.
- Renforcement d’une troupe — sự tăng cường một đội quân
- Bain de renforcement — (nhiếp ảnh) banh tăng cườg
- Sự củng cố, sự gia cố.
- Renforcement d’une poutre — sự gia cố một cái xà
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "renforcement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)