renovator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛ.nə.ˌveɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

renovator /ˈrɛ.nə.ˌveɪ.tɜː/

  1. Người phục hồi lại; người đổi mới, người cải cách.
  2. (Thông tục) Thợ may chuyên sửa chữa quần áo c.

Tham khảo[sửa]