rentré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɑ̃t.ʁe/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực rentré
/ʁɑ̃t.ʁe/
rentrés
/ʁɑ̃t.ʁe/
Giống cái rentré
/ʁɑ̃t.ʁe/
rentrés
/ʁɑ̃t.ʁe/

rentré /ʁɑ̃t.ʁe/

  1. Lặn vào trong.
    Sueur rentrée — mồ hôi lặn vào trong
  2. Cố nén.
    Colère rentrée — cố nén giận
  3. Hõm.
    Yeux rentrés — mắt lõm

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rentré
/ʁɑ̃t.ʁe/
rentrés
/ʁɑ̃t.ʁe/

rentré /ʁɑ̃t.ʁe/

  1. Mép gập vào trong (khi khâu).

Tham khảo[sửa]