rep
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɛp/
Danh từ
[sửa]rep /ˈrɛp/
Danh từ
[sửa]rep /ˈrɛp/
- (Từ lóng) , (như) repertory_theatre.
Tham khảo
[sửa]- "rep", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rep /ˈrɛp/
rep /ˈrɛp/