Bước tới nội dung

repiquage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.pi.kaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
repiquage
/ʁə.pi.kaʒ/
repiquage
/ʁə.pi.kaʒ/

repiquage /ʁə.pi.kaʒ/

  1. (Nông nghiệp) Sự cấy, sự ra ngôi.
  2. Sự thay đá lát (đường).
  3. (Nhiếp ảnh) Sự sửa (tấm ảnh).
  4. Sự ghi âm lại (đĩa hát); đĩa ghi âm lại.

Tham khảo

[sửa]