reposer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.pɔ.ze/
Ngoại động từ
[sửa]reposer ngoại động từ /ʁə.pɔ.ze/
- Đặt lại, để lại.
- Reposer un livre sur la table — đặt lại quyển sách lên bàn
- Đặt lên, dựa lên.
- Reposer sa tête sur un oreiller — đặt đầu lên một cái gối
- Làm cho yên tĩnh, làm cho thư thái.
- Cela repose l’esprit — điều đó làm thư thái tinh thần
- n'avoir pas où reposer sa tête — không có chỗ trú chân
- reposer ses yeux sur un objet — ngắm nghía vật gì thích mắt
Nội động từ
[sửa]reposer nội động từ /ʁə.pɔ.ze/
- Nghỉ đêm, ngủ.
- Passer la nuit sans reposer — suốt đêm không ngủ
- Để, đặt.
- Une grande serviette repose sur ses genoux — một chiếc khăn lớn đặt trên đầu gối nó
- Xây trên, dựa trên.
- La maison repose sur une fondation solide — nhà xây trên một nền móng vững chắc
- ce raisonnement ne repose sur rien de certain — lý luận ấy không dựa trên căn cứ gì vững chắc cả
- Lắng xuống.
- Laisser reposer le vin — để rượu lắng xuống
- Yên nghỉ.
- Ici repose... — ở đây... yên nghỉ (câu ghi ở bia mộ)
- Nghỉ, bỏ hóa (đất).
Tham khảo
[sửa]- "reposer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)