Bước tới nội dung

residence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛ.zə.dənts/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

residence /ˈrɛ.zə.dənts/

  1. Sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ.
    to take up one's residence in the country — về ở nông thôn
    during my residence abroad — trong khi tôi ở nước ngoài
  2. Chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở.
    a desirable residence for sale — một căn nhà đẹp để bán
  3. Dinh thự.

Tham khảo

[sửa]