residence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɛ.zə.dənts/
Hoa Kỳ | [ˈrɛ.zə.dənts] |
Danh từ
[sửa]residence /ˈrɛ.zə.dənts/
- Sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ.
- to take up one's residence in the country — về ở nông thôn
- during my residence abroad — trong khi tôi ở nước ngoài
- Chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở.
- a desirable residence for sale — một căn nhà đẹp để bán
- Dinh thự.
Tham khảo
[sửa]- "residence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)