residence
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɛ.zə.dənts/
![]() | [ˈrɛ.zə.dənts] |
Danh từ[sửa]
residence /ˈrɛ.zə.dənts/
- Sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ.
- to take up one's residence in the country — về ở nông thôn
- during my residence abroad — trong khi tôi ở nước ngoài
- Chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở.
- a desirable residence for sale — một căn nhà đẹp để bán
- Dinh thự.
Tham khảo[sửa]
- "residence". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)