Bước tới nội dung

respectif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɛs.pɛk.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực respectif
/ʁɛs.pɛk.tif/
respectifs
/ʁɛs.pɛk.tif/
Giống cái respective
/ʁɛs.pɛk.tiv/
respectives
/ʁɛs.pɛk.tiv/

respectif /ʁɛs.pɛk.tif/

  1. Riêng của mỗi người, riêng của một vật; tương ứng.
    Les droits respectifs des héritiers — quyền lợi riêng của mỗi người thừa kế

Tham khảo

[sửa]