respecting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈspɛk.tiɳ/

Động từ[sửa]

respecting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "respect" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

respecting /rɪ.ˈspɛk.tiɳ/

  1. Nói về, về, có liên quan tới (vấn đề... ).
    questions respecting a matter — những câu hỏi có liên quan tới một vấn đề

Tham khảo[sửa]