respecting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈspɛk.tiɳ/
Động từ
[sửa]respecting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "respect" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]respect
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to respect | |||||
Phân từ hiện tại | respecting | |||||
Phân từ quá khứ | respected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | respect | respect hoặc respectest¹ | respects hoặc respecteth¹ | respect | respect | respect |
Quá khứ | respected | respected hoặc respectedst¹ | respected | respected | respected | respected |
Tương lai | will/shall² respect | will/shall respect hoặc wilt/shalt¹ respect | will/shall respect | will/shall respect | will/shall respect | will/shall respect |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | respect | respect hoặc respectest¹ | respect | respect | respect | respect |
Quá khứ | respected | respected | respected | respected | respected | respected |
Tương lai | were to respect hoặc should respect | were to respect hoặc should respect | were to respect hoặc should respect | were to respect hoặc should respect | were to respect hoặc should respect | were to respect hoặc should respect |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | respect | — | let’s respect | respect | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]respecting /rɪ.ˈspɛk.tiɳ/
- Nói về, về, có liên quan tới (vấn đề... ).
- questions respecting a matter — những câu hỏi có liên quan tới một vấn đề
Tham khảo
[sửa]- "respecting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)