Bước tới nội dung

respecting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈspɛk.tiɳ/

Động từ

[sửa]

respecting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "respect" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

respecting /rɪ.ˈspɛk.tiɳ/

  1. Nói về, về, có liên quan tới (vấn đề... ).
    questions respecting a matter — những câu hỏi có liên quan tới một vấn đề

Tham khảo

[sửa]