Bước tới nội dung

respecting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ɹɪˈspɛktɪŋ/
  • (tập tin)
  • Tách âm: re‧spect‧ing

Động từ

[sửa]

respecting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của respect.

Danh từ

[sửa]

respecting

  1. Nói về, về, có liên quan tới (vấn đề... ).
    questions respecting a matter — những câu hỏi có liên quan tới một vấn đề

Từ đảo chữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]