respecting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]respecting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của respect.
Danh từ
[sửa]respecting
- Nói về, về, có liên quan tới (vấn đề... ).
- questions respecting a matter — những câu hỏi có liên quan tới một vấn đề
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "respecting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)