Bước tới nội dung

respiration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
respiration

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌrɛs.pə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

respiration /ˌrɛs.pə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự thở, sự hô hấp.
  2. Hơi thở.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɛs.pi.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
respiration
/ʁɛs.pi.ʁa.sjɔ̃/
respirations
/ʁɛs.pi.ʁa.sjɔ̃/

respiration gc /ʁɛs.pi.ʁa.sjɔ̃/

  1. (Sinh vật học) Sự hô hấp, sự thở.
    Respiration artificielle — sự hô hấp nhân tạo
    respiration cutanée — sự hô hấp qua da

Tham khảo

[sửa]