Bước tới nội dung

resserré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.se.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực resserré
/ʁǝ.se.ʁe/
resserrés
/ʁǝ.se.ʁe/
Giống cái resserrée
/ʁǝ.se.ʁe/
resserrées
/ʁǝ.se.ʁe/

resserré /ʁǝ.se.ʁe/

  1. Siết chặt.
  2. Bị kẹp vào giữa, nhỏ hẹp.
    Vallon resserré — thung lũng nhỏ hẹp
  3. (Nghĩa bóng) Gò bó.
    Resserré par les règles de l’art — gò bó vì những qui tắc của nghệ thuật
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thận trọng.

Tham khảo

[sửa]