resserré
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁǝ.se.ʁe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | resserré /ʁǝ.se.ʁe/ |
resserrés /ʁǝ.se.ʁe/ |
Giống cái | resserrée /ʁǝ.se.ʁe/ |
resserrées /ʁǝ.se.ʁe/ |
resserré /ʁǝ.se.ʁe/
- Siết chặt.
- Bị kẹp vào giữa, nhỏ hẹp.
- Vallon resserré — thung lũng nhỏ hẹp
- (Nghĩa bóng) Gò bó.
- Resserré par les règles de l’art — gò bó vì những qui tắc của nghệ thuật
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thận trọng.
Tham khảo
[sửa]- "resserré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)