Bước tới nội dung

ressortissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.sɔʁ.ti.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ressortissant
/ʁə.sɔʁ.ti.sɑ̃/
ressortissants
/ʁə.sɔʁ.ti.sɑ̃/
Giống cái ressortissante
/ʁə.sɔʁ.ti.sɑ̃t/
ressortissants
/ʁə.sɔʁ.ti.sɑ̃/

ressortissant /ʁə.sɔʁ.ti.sɑ̃/

  1. Thuộc quyền xét xử (của môt tòa án).
    Procès ressortissant à la cour suprême — vụ kiện thuộc quyền xét xử của tòa án tối cao

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ressortissant
/ʁə.sɔʁ.ti.sɑ̃/
ressortissants
/ʁə.sɔʁ.ti.sɑ̃/

ressortissant /ʁə.sɔʁ.ti.sɑ̃/

  1. Người thuộc quốc tịch (nước nào).
    Les ressortissants vietnamiens — những người thuộc quốc tịch Việt Nam

Tham khảo

[sửa]