restate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌri.ˈsteɪt/

Ngoại động từ[sửa]

restate ngoại động từ /ˌri.ˈsteɪt/

  1. Tuyên bố lại cho rõ ràng, nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn.

Tham khảo[sửa]