restlessly
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɛst.ləs.li/
Phó từ[sửa]
restlessly /ˈrɛst.ləs.li/
- Không ngừng, không nghỉ.
- Không nghỉ được, không ngủ được, thao thức.
- Bồn chồn, áy náy, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động.
Tham khảo[sửa]
- "restlessly". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)